|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiêu điểm
![](img/dict/D0A549BC.png) | foyer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiêu Ä‘iểm thá»±c | | (váºt lý há»c) foyer réel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiêu Ä‘iểm ảo | | (váºt lý há»c) foyer virtuel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vùng nà y là tiêu Ä‘iểm của phong trà o | | cette région est le foyer du mouvement. |
|
|
|
|